SÀN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI AN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG BÁO GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ CT12B NGÀY 20 THÁNG 11 NĂM 2014.
Thông tin liên hệ để mua căn hộ chung cư kim văn kim lũ
Ms Hoa: 0935.641.626
Địa Chỉ: Phòng 4032 (Tầng 40 căn số 32) – Tòa HH3B Linh Đàm – Lô CC6 Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở hồ linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP. Hà nội
Địa Chỉ: Phòng 4032 (Tầng 40 căn số 32) – Tòa HH3B Linh Đàm – Lô CC6 Khu dịch vụ tổng hợp và nhà ở hồ linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP. Hà nội
Email: dai.daianland@gmail.com
Danh sách báo giá căn hộ kim văn kim lũ ct12b cập nhật mới nhất.
Tầng
|
Căn
Số
|
Diện
Tích
|
Hướng
BC
|
Giá
Gốc
|
Chênh
|
Tổng
tiền
|
10
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
14.5
|
290
|
1357.20
|
12
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
14.5
|
355
|
1422.20
|
18
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
14
|
250
|
1280.40
|
24
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
13
|
300
|
1256.80
|
30
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
12.5
|
335
|
1255.00
|
35
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
12
|
310
|
1193.20
|
37
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
11
|
320
|
1129.60
|
40
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
11
|
265
|
1074.60
|
12A
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
14
|
320
|
1350.40
|
20
|
6
|
56.2
|
TN_Tb
|
14.42
|
265
|
1075.40
|
18
|
8
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
14
|
255
|
1015.20
|
36
|
8
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
11
|
290
|
887.30
|
40
|
10
|
65.1
|
Tây
Bắc
|
11
|
245
|
961.10
|
44
|
10
|
65.1
|
Tây
Bắc
|
11
|
255
|
971.10
|
29
|
12
|
45
|
Tây
Bắc
|
12.5
|
210
|
772.50
|
44
|
14
|
65.1
|
Tây
Bắc
|
11
|
255
|
971.10
|
11
|
16
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
14.5
|
255
|
1042.35
|
24
|
18
|
56.2
|
TB_ĐB
|
13.39
|
260
|
1012.52
|
35
|
20
|
53.5
|
Đông
Nam
|
12
|
235
|
877.00
|
37
|
20
|
53.5
|
Đông
Nam
|
11
|
245
|
833.50
|
3
|
22
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
14
|
310
|
1340.40
|
15
|
22
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
14.5
|
255
|
1322.20
|
35
|
22
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
12
|
300
|
1183.20
|
40
|
22
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
11
|
260
|
1069.60
|
44
|
22
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
11
|
235
|
1044.60
|
6
|
26
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
14.5
|
245
|
1312.20
|
20
|
26
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
14
|
235
|
1265.40
|
25
|
26
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
13
|
260
|
1216.80
|
28
|
26
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
12.5
|
350
|
1270.00
|
36
|
26
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
11
|
320
|
1129.60
|
37
|
26
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
11
|
335
|
1144.60
|
44
|
26
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
11
|
235
|
1044.60
|
20
|
30
|
56.2
|
ĐN_ĐB
|
14.42
|
300
|
1110.40
|
33
|
30
|
56.2
|
ĐN_ĐB
|
12.36
|
320
|
1014.63
|
33
|
30
|
56.2
|
ĐN_ĐB
|
12.36
|
320
|
1014.63
|
30
|
34
|
65.1
|
Đông
Nam
|
12.5
|
290
|
1103.75
|
30
|
34
|
65.1
|
Đông
Nam
|
12.5
|
290
|
1103.75
|
34
|
42
|
56.2
|
ĐN_TN
|
12.36
|
300
|
994.63
|
43
|
44
|
53.5
|
Tây
Bắc
|
11
|
255
|
843.50
|
11
|
46
|
73.6
|
Tây
Nam
|
14.5
|
285
|
1352.20
|
20
|
46
|
73.6
|
Tây
Nam
|
14
|
290
|
1320.40
|
20
|
46
|
73.6
|
Tây
Nam
|
14
|
290
|
1320.40
|
35
|
46
|
73.6
|
Tây
Nam
|
12
|
300
|
1183.20
|
43
|
46
|
73.6
|
Đông
Nam
|
11
|
220
|
1029.60
|
44
|
46
|
73.6
|
Tây
Nam
|
11
|
265
|
1074.60
|
20
|
48
|
60.4
|
Tây
Nam
|
14
|
225
|
1070.60
|