Thông Tin Báo Giá Các Căn Hộ Chung Cư Kim Văn Kim Lũ tòa CT12A Ngày 15/11/2014

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI AN
Địa chỉ: Kiot 21- KĐT Kim Văn Kim Lũ - Hoàng Mai - Hà Nội
Mss. Hoa: 0935.641.626
or 0916.815.182
Mr Đại: 0987.246.081
Mss Lương: 0916.060.623 or
0966.060.623
Quý khách hàng có thể xem mặt bằng căn hộ kim văn kim lũ CT12A: Xem Tại Đây
Tầng
|
Căn
Số |
Diện
Tích
|
Hướng
Ban Công |
Hướng
Cửa |
Giá
Gốc |
Chênh
|
Tổng
giá cộng chênh
|
Giá
bán
|
11
|
12
|
45
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
14.5
|
200
|
852.5
|
18.944
|
45
|
36
|
45
|
Đông
Nam
|
Tây
Bắc
|
10
|
220
|
670
|
14.889
|
45
|
34
|
49.1
|
Đông
Nam
|
Tây
Bắc
|
10
|
220
|
711
|
14.481
|
18
|
20
|
53.5
|
Đông
Nam
|
Đông
Nam
|
14
|
255
|
1004
|
18.766
|
39
|
30
|
53.5
|
ĐN_ĐB
|
Tây
Bắc
|
11
|
300
|
888.5
|
16.607
|
42
|
30
|
53.5
|
ĐN_ĐB
|
Tây
Bắc
|
10
|
360
|
895
|
16.729
|
22
|
44
|
53.5
|
Tây
Bắc
|
Tây
Bắc
|
13
|
290
|
985.5
|
18.421
|
40
|
44
|
53.5
|
Tây
Bắc
|
Tây
Bắc
|
11
|
290
|
878.5
|
16.421
|
10
|
8
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
14.5
|
240
|
1027.35
|
18.920
|
11
|
8
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
14.5
|
250
|
1037.35
|
19.104
|
12
|
8
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
14.5
|
215
|
1002.35
|
18.459
|
15
|
8
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
14.5
|
240
|
1027.35
|
18.920
|
10
|
16
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
Đông
Bắc
|
14.5
|
260
|
1047.35
|
19.288
|
37
|
16
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
Đông
Bắc
|
11
|
310
|
907.3
|
16.709
|
40
|
16
|
54.3
|
Tây
Bắc
|
Đông
Bắc
|
11
|
250
|
847.3
|
15.604
|
33
|
22
|
54.3
|
Đông
Bắc
|
Tây
Bắc
|
12
|
320
|
971.6
|
17.893
|
39
|
40
|
54.3
|
Đông
Nam
|
Tây
Nam
|
11
|
245
|
842.3
|
15.512
|
45
|
40
|
54.3
|
Đông
Nam
|
Tây
Nam
|
10
|
150
|
693
|
12.762
|
9
|
6
|
56.2
|
TN_TB
|
Đông
Nam
|
14.935
|
330
|
1169.35
|
20.807
|
12
|
6
|
56.2
|
TN_TB
|
Đông
Nam
|
14.935
|
250
|
1089.35
|
19.383
|
25
|
6
|
56.2
|
TN_TB
|
Đông
Nam
|
13.39
|
290
|
1042.52
|
18.550
|
28
|
6
|
56.2
|
TN_TB
|
Đông
Nam
|
12.875
|
325
|
1048.58
|
18.658
|
pent
|
6
|
56.2
|
TN_TB
|
Đông
Nam
|
10
|
460
|
1022
|
18.185
|
19
|
18
|
56.2
|
ĐB_TB
|
Đông
Nam
|
14.42
|
290
|
1100.4
|
19.580
|
41
|
18
|
56.2
|
ĐB_TB
|
Đông
Nam
|
11.33
|
270
|
906.746
|
16.134
|
20
|
32
|
56.2
|
Đông
Nam
|
Đông
Bắc
|
14.42
|
250
|
1060.4
|
18.868
|
10
|
42
|
56.2
|
ĐN_TN
|
Tây
Bắc
|
14.935
|
265
|
1104.35
|
19.650
|
35
|
42
|
56.2
|
ĐN_TN
|
Tây
Bắc
|
12.36
|
300
|
994.632
|
17.698
|
18
|
24
|
60.4
|
Đông
Bắc
|
Tây
Nam
|
14
|
220
|
1065.6
|
17.642
|
22
|
10
|
65.1
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
13
|
300
|
1146.3
|
17.608
|
43
|
10
|
65.1
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
11
|
220
|
936.1
|
14.379
|
40
|
14
|
65.1
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
11
|
270
|
986.1
|
15.147
|
45
|
14
|
65.1
|
Tây
Bắc
|
Đông
Nam
|
10
|
155
|
806
|
12.381
|
6
|
38
|
65.1
|
Đông
Nam
|
Tây
Bắc
|
14.5
|
325
|
1268.95
|
19.492
|
10
|
38
|
65.1
|
Đông
Nam
|
Tây
Bắc
|
14.5
|
270
|
1213.95
|
18.647
|
45
|
38
|
65.1
|
Đông
Nam
|
Tây
Bắc
|
10
|
220
|
871
|
13.379
|
11
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
Tây
Bắc
|
14.5
|
250
|
1317.2
|
17.897
|
34
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
Tây
Bắc
|
12
|
335
|
1218.2
|
16.552
|
35
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
Tây
Bắc
|
12
|
350
|
1233.2
|
16.755
|
38
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
Tây
Bắc
|
11
|
260
|
1069.6
|
14.533
|
45
|
2
|
73.6
|
Tây
Nam
|
Tây
Bắc
|
10
|
175
|
911
|
12.378
|
27
|
22
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
Tây
Bắc
|
12.5
|
320
|
1240
|
16.848
|
31
|
22
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
Tây
Bắc
|
12
|
300
|
1183.2
|
16.076
|
23
|
26
|
73.6
|
Đông
Bắc
|
Đông
Nam
|
13
|
340
|
1296.8
|
17.620
|
35
|
46
|
73.6
|
Tây
Nam
|
Đông
Nam
|
12
|
280
|
1163.2
|
15.804
|
38
|
46
|
73.6
|
Tây
Nam
|
Đông
Nam
|
11
|
320
|
1129.6
|
15.348
|
44
|
46
|
73.6
|
Tây
Nam
|
Đông
Nam
|
11
|
250
|
1059.6
|
14.397
|