hh4 linh đàm

hh4 linh đàm

SÀN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI AN GỬI TỚI QUÝ KHÁCH HÀNG BÁO GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯ HH4A NGÀY 22 THÁNG 11 NĂM 2014.

Thông tin liên hệ để mua căn hộ hh4a linh đàm với giá hợp lý nhất

SÀN BẤT ĐỘNG SẢN ĐẠI AN
  • Ms Hoa: 0935.641.626 
  • Địa Chỉ: Phòng 4032 (Tầng 40 căn số 32) – Tòa HH3B Linh Đàm – Lô CC6 Khu dịch vụ tổng hợp và  nhà ở hồ linh đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, TP. Hà nội
 Thông tin danh sách căn hộ báo giá căn hộ hh4a linh đàm


Tòa nhà
Tầng
Căn số
Diện tích (m2)
Hướng Ban công
Giá gốc (Triệu/m2)
Chênh
Giá bán (Triệu/m2)
HH4A
17
26
65.52
Đông Nam
15
125
16.91
HH4A
18
26
65.52
Đông Nam
15
120
16.83
HH4A
20
26
65.52
Đông Nam
15
75
16.14
HH4A
22
26
65.52
Đông Nam
14.5
120
16.33
HH4A
28
26
65.52
Đông Nam
14
100
15.53
HH4A
29
26
65.52
Đông Nam
14
150
16.29
HH4A
32
26
65.52
Đông Nam
14
40
14.61
HH4A
34
26
65.52
Đông Nam
14
40
14.61
HH4A
35
26
65.52
Đông Nam
14
110
15.68
HH4A
6
28
65.52
Đông Nam
15.5
105
16.87
HH4A
7
28
65.52
Đông Nam
15.5
120
16.87
HH4A
8
28
65.52
Đông Nam
15.5
120
16.87
HH4A
14
28
65.52
Đông Nam
15.5
110
16.87
HH4A
15
28
65.52
Đông Nam
15.5
90
16.87
HH4A
18
28
65.52
Đông Nam
15
130
16.98
HH4A
20
28
65.52
Đông Nam
15
105
16.6
HH4A
26
28
65.52
Đông Nam
14.5
160
16.94
HH4A
30
28
65.52
Đông Nam
14
110
15.68
HH4A
32
28
65.52
Đông Nam
14
82
15.25
HH4A
34
28
65.52
Đông Nam
14
50
14.76
HH4A
35
28
65.52
Đông Nam
14
50
14.76
HH4A
Pent
28
44.64
Đông Nam
14
30
14.67
HH4A
6
30
67.04
Đông Nam
15.5
85
16.77
HH4A
7
30
67.04
Đông Nam
15.5
120
17.29
HH4A
11
30
67.04
Đông Nam
15.5
105
17.07
HH4A
12
30
67.04
Đông Nam
15.5
110
17.14
HH4A
16
30
67.04
Đông Nam
15.5
145
17.66
HH4A
18
30
67.04
Đông Nam
15
155
17.31
HH4A
23
30
67.04
Đông Nam
14.5
180
17.18
HH4A
26
30
67.04
Đông Nam
14.5
170
17.04
HH4A
27
30
67.04
Đông Nam
14.5
130
16.44
HH4A
34
30
67.04
Đông Nam
14
100
15.49
HH4A
35
30
67.04
Đông Nam
14
100
15.49
HH4A
Pent
30
45.68
Đông Nam
14
50
15.09
HH4A
5
32
75.24
Đông Nam
15,965
125
17.63
HH4A
6
32
76.27
Đông Nam ô góc
15,965
170
18.19
HH4A
10
32
76.27
Đông Nam ô góc
15,965
180
18.33
HH4A
14
32
76.27
Đông Nam ô góc
15,965
190
18.46
HH4A
15
32
76.27
Đông Nam ô góc
15,965
160
18.06
HH4A
19
32
76.27
Đông Nam ô góc
15.45
135
17.22
HH4A
20
32
76.27
Đông Nam ô góc
15.45
150
17.42
HH4A
22
32
76.27
Đông Nam ô góc
14,965
185
17.39
HH4A
25
32
76.27
Đông Nam ô góc
14,965
175
17.26
HH4A
26
32
76.27
Đông Nam ô góc
14,965
170
17.19
HH4A
27
32
76.27
Đông Nam ô góc
14.42
160
16.52
HH4A
32
32
76.27
Đông Nam ô góc
14.42
150
16.39
HH4A
33
32
76.27
Đông Nam ô góc
14.42
155
16.45
HH4A
34
32
76.27
Đông Nam ô góc
14.42
115
15.93
HH4A
35
32
76.27
Đông Nam ô góc
14.42
85
15.53
HH4A
pent
32
42.33
Đông Nam ô góc
14.42
160
18.2
HH4A
4
34
58.87
Đông Nam ô góc
15,965
80
17.32
HH4A
5
34
58.87
Đông Nam ô góc
15,965
115
17.92
HH4A
7
34
61.09
Tây Nam
15.5
120
17.46
HH4A
9
34
61.09
Tây Nam
15.5
65
16.56
HH4A
17
34
61.09
Tây Nam
15
120
16.96
HH4A
20
34
61.09
Tây Nam
15
105
16.72
HH4A
26
34
61.09
Tây Nam
14.5
145
16.87
HH4A
32
34
61.09
Tây Nam
14
105
15.72
HH4A
6
36
45.88
Tây Nam
15.5
25
16.04
HH4A
8
36
45.88
Tây Nam
15.5
60
16.81
HH4A
9
36
45.88
Tây Nam
15.5
70
17.03
HH4A
12
36
45.88
Tây Nam
15.5
15
15.83
HH4A
16
36
45.88
Tây Nam
15.5
15
15.83
HH4A
23
36
45.88
Tây Nam
14.5
40
15.37
HH4A
26
36
45.88
Tây Nam
14.5
70
16.03
HH4A
29
36
45.88
Tây Nam
14
50
15.09
HH4A
35
36
45.88
Tây Nam
14
35
14.76
HH4A
pent
36
45.88
Tây Nam
14
15
14.33
HH4A
5
38
53.56
Tây Bắc
15.5
90
17.18
HH4A
9
38
45.88
Tây Nam
15.5
70
17.03
HH4A
18
38
45.88
Tây Nam
15
90
16.96
HH4A
28
38
45.88
Tây Nam
14.5
15
14.83
HH4A
31
38
45.88
Tây Nam
14
65
15.42
HH4A
35
38
45.88
Tây Nam
14
35
14.76
HH4A
7
40
61.09
Tây Nam
15.5
120
17.46
HH4A
15
40
61.09
Tây Nam
15.5
85
16.89
HH4A
19
40
61.09
Tây Nam
15
115
16.88
HH4A
21
40
61.09
Tây Nam
14.5
125
16.55
HH4A
22
40
61.09
Tây Nam
14.5
140
16.79
HH4A
25
40
61.09
Tây Nam
14.5
130
16.63
HH4A
26
40
61.09
Tây Nam
14.5
130
16.63
HH4A
28
40
61.09
Tây Nam
14.5
150
16.96
HH4A
33
40
61.09
Tây Nam
14
115
15.88
HH4A
35
40
61.09
Tây Nam
14
70
15.15
HH4A
4
42
45.99
Tây Nam
15
35
15.76
HH4A
4
46
47.93
Đông Bắc
14.9
200
19.07
HH4A
5
46
52.96
Đông Bắc
15.5
75
16.92
HH4A
4
48
58.87
Đông Bắc ô góc
15.45
90
16.98








HH4A
Kiot
2
38
Tây Bắc
28
680
45.89
HH4A
Kiot
10
56.88
Tây Bắc
28
600
38.55
HH4A
Kiot
12
31
Tây Bắc
28
TT
TT
HH4A
Kiot
14
39.9
Tây Bắc ô góc
28
750
46.8
HH4A
Kiot
16
52.25
Đông Bắc
28
350
34.7
HH4A
Kiot
18
58.25
Đông Bắc
28
550
37.44
HH4A
Kiot
20
50.24
Đông Bắc
28
550
38.95
HH4A
Kiot
22
57.67
Đông Bắc
28
500
36.67
HH4A
Kiot
32
57.93
Đông Bắc
28
TT

HH4A
Kiot
34
57.58
Đông Bắc
28
TT

HH4A
Kiot
38

Đông Nam
28
650

HH4A
Kiot
40
38.88
Đông Nam
28
500
40.86

Quý khách xem mặt bằng căn hộ hh4 linh đàm: tại đây
 
Top